--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ theatre of operations chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
commencement exercise
:
giống commencement ceremony.
+
commencement ceremony
:
lễ mãn khóa hay lễ tốt nghiệp.
+
dedicated file server
:
máy chủ chuyên dụng
+
cistothorus palustris
:
hồng tước đầm lầy
+
cortinarius violaceus
:
nấm màu tím, mũ có vảy nhỏ